Có 2 kết quả:
老妇人 lǎo fù rén ㄌㄠˇ ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ • 老婦人 lǎo fù rén ㄌㄠˇ ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old lady (term of modesty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old lady (term of modesty)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0